Bản dịch của từ Rigorous trong tiếng Việt
Rigorous

Rigorous (Adjective)
The rigorous study of social behavior yielded insightful results.
Nghiên cứu cẩn thận về hành vi xã hội đưa ra kết quả sâu sắc.
She followed a rigorous schedule to complete her social project.
Cô ấy tuân thủ một lịch trình cẩn thận để hoàn thành dự án xã hội của mình.
The organization implemented a rigorous screening process for social workers.
Tổ chức áp dụng một quy trình sàng lọc cẩn thận cho nhân viên xã hội.
Dạng tính từ của Rigorous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rigorous Chặt chẽ | - | - |
Họ từ
Từ "rigorous" có nghĩa là khắt khe, nghiêm ngặt, thường được sử dụng để mô tả một quy trình hoặc phương pháp có yêu cầu cao về độ chính xác và tính chặt chẽ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈrɪɡ.ər.əs/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈrɪɡ.ɚ.əs/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm cuối, với âm "r" ở Anh Mỹ được phát âm rõ ràng hơn. "Rigorous" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, học thuật, và pháp lý, nơi sự chính xác và tuân thủ quy định là rất quan trọng.
Từ "rigorous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rigor", có nghĩa là sự cứng rắn hoặc chặt chẽ. Trong tiếng Latinh, "rigor" xuất phát từ động từ "rigere", mang nghĩa là "cứng" hay "đứng thẳng". Qua thời gian, từ này đã được vận dụng trong tiếng Anh để chỉ tính nghiêm ngặt, chặt chẽ trong phương pháp, tiêu chuẩn hoặc tư duy. Nghĩa hiện tại của "rigorous" thể hiện sự kiên định và chính xác trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ khoa học đến giáo dục.
Từ "rigorous" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi đòi hỏi sự diễn đạt chính xác và phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các phương pháp nghiên cứu hoặc tiêu chuẩn đánh giá có tính chất chặt chẽ và nghiêm ngặt. Ngoài ra, "rigorous" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý, để mô tả quy trình hay tiêu chuẩn đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



