Bản dịch của từ Rimming trong tiếng Việt
Rimming

Rimming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rim.
Present participle and gerund of rim.
Rimming is not a common topic for IELTS writing or speaking.
Rimming không phải là một chủ đề phổ biến trong viết hoặc nói IELTS.
Have you ever considered including rimming in your IELTS essay?
Bạn đã từng xem xét việc bao gồm rimming trong bài luận IELTS của bạn chưa?
She avoids discussing rimming during IELTS speaking practice sessions.
Cô ấy tránh bàn luận về rimming trong các buổi luyện nói IELTS.
Rimming is considered taboo in many cultures.
Rimming được coi là điều cấm kỵ trong nhiều văn hóa.
Some people find rimming to be a controversial topic.
Một số người cho rằng rimming là một chủ đề gây tranh cãi.
Dạng động từ của Rimming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rimming |
Họ từ
"Rimming" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động kích thích khoang miệng hoặc hậu môn bằng cách sử dụng lưỡi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tình dục, đặc biệt là trong các mối quan hệ đồng tính nam. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được hiểu giống nhau, nhưng cách sử dụng và cảm nhận xã hội có thể khác biệt. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với Mỹ.
Từ "rimming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rim", xuất phát từ tiếng Đức cổ "rim" có nghĩa là "mép", "bờ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rimming" thường được sử dụng để chỉ hành động bao quanh hoặc tạo viền, trong đó có thể đề cập đến khu vực bên ngoài của một vật thể hay một hình thức hoạt động trong văn hóa khiêu dâm. Ý nghĩa này kết nối chặt chẽ với nguồn gốc ngôn ngữ, khi "rim" chỉ đơn thuần là bờ hoặc viền mà sau này đã mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "rimming" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong khi nó có thể được nghe đến trong ngữ cảnh không chính thức về các hành vi tình dục, thì trong IELTS, từ này chủ yếu không được sử dụng do tính chất nhạy cảm của nó. Trong các tình huống thông thường, "rimming" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục hoặc trong các tài liệu giáo dục liên quan đến những chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp