Bản dịch của từ Ring up the curtain trong tiếng Việt

Ring up the curtain

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring up the curtain (Phrase)

ɹˈɪŋ ˈʌp ðə kɝˈtən
ɹˈɪŋ ˈʌp ðə kɝˈtən
01

Kéo màn lên để bắt đầu buổi biểu diễn.

To raise the curtain to begin a performance.

Ví dụ

The director will ring up the curtain at 7 PM tonight.

Đạo diễn sẽ kéo màn lên lúc 7 giờ tối nay.

They did not ring up the curtain for the charity show.

Họ không kéo màn lên cho buổi biểu diễn từ thiện.

Will they ring up the curtain for the social event soon?

Họ sẽ kéo màn lên cho sự kiện xã hội sớm chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ring up the curtain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring up the curtain

Không có idiom phù hợp