Bản dịch của từ Riotous trong tiếng Việt

Riotous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riotous (Adjective)

ɹˈɑɪətəs
ɹˈɑɪətəs
01

Được đánh dấu bởi hoặc liên quan đến rối loạn công cộng.

Marked by or involving public disorder.

Ví dụ

The riotous protest caused chaos in the city center.

Cuộc biểu tình hỗn loạn gây ra hỗn loạn ở trung tâm thành phố.

The riotous behavior of the crowd led to arrests.

Hành vi hỗn loạn của đám đông dẫn đến việc bắt giữ.

The riotous demonstration resulted in damage to public property.

Cuộc biểu tình hỗn loạn gây ra thiệt hại cho tài sản công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riotous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riotous

Không có idiom phù hợp