Bản dịch của từ Rite of ordination trong tiếng Việt

Rite of ordination

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rite of ordination (Idiom)

01

Một nghi lễ tôn giáo trong đó một người nào đó trở thành linh mục.

A religious ceremony in which someone becomes a priest.

Ví dụ

The rite of ordination took place at St. Peter's Cathedral last Sunday.

Nghi thức phong chức diễn ra tại Nhà thờ St. Peter vào Chủ nhật vừa qua.

Many people did not attend the rite of ordination this year.

Nhiều người đã không tham dự nghi thức phong chức năm nay.

Will the rite of ordination be held online next year?

Nghi thức phong chức có được tổ chức trực tuyến vào năm sau không?