Bản dịch của từ Rite of ordination trong tiếng Việt
Rite of ordination
Rite of ordination (Idiom)
The rite of ordination took place at St. Peter's Cathedral last Sunday.
Nghi thức phong chức diễn ra tại Nhà thờ St. Peter vào Chủ nhật vừa qua.
Many people did not attend the rite of ordination this year.
Nhiều người đã không tham dự nghi thức phong chức năm nay.
Will the rite of ordination be held online next year?
Nghi thức phong chức có được tổ chức trực tuyến vào năm sau không?
Lễ truyền chức (rite of ordination) là nghi lễ tôn giáo chính thức để ban chức vụ cho những cá nhân trong các tôn giáo, đặc biệt là Thiên Chúa giáo, nơi họ được thụ phong làm linh mục hoặc chức sắc. Nghi thức này thường bao gồm việc cầu nguyện, xức dầu, và sự chấp thuận của cộng đồng tín đồ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt và truyền thống cụ thể trong từng vùng.
Thuật ngữ "rite of ordination" bắt nguồn từ từ Latinh "oratio", nghĩa là "lời cầu nguyện" hoặc "lời nói". Trong bối cảnh tôn giáo, "rite" ám chỉ đến các nghi lễ thiêng liêng đặc biệt trong khi "ordination" liên quan đến việc phong chức, thể hiện sự chuyển giao quyền lực và ơn gọi tâm linh. Lịch sử của nó gắn liền với các nghi thức tôn giáo mà khi được thực hiện, tạo ra các vị lãnh đạo tâm linh trong cộng đồng, giữ vai trò quan trọng trong các truyền thống Kitô giáo và các tín ngưỡng khác.
"Rite of ordination" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các nghi lễ liên quan đến việc phong chức linh mục hoặc chức vụ tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Viết và Nói liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghi thức tôn giáo, văn hóa và truyền thống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp