Bản dịch của từ Rith trong tiếng Việt

Rith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rith (Noun)

ɹˈɪθ
ɹˈɪθ
01

(lỗi thời) dòng suối nhỏ.

(obsolete) a small stream.

Ví dụ

Children played by the rith, laughing and splashing in the water.

Trẻ em nô đùa bên dòng sông, cười đùa và té nước.

The village was built near a rith, providing water for the community.

Làng được xây dựng gần một dòng sông, cung cấp nước cho cộng đồng.

The rith flowed gently through the fields, nurturing the crops.

Dòng sông nhẹ nhàng chảy qua cánh đồng, nuôi dưỡng mùa màng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rith

Không có idiom phù hợp