Bản dịch của từ Rivaling trong tiếng Việt

Rivaling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivaling (Verb)

ɹˈaɪvəlɪŋ
ɹˈaɪvlɪŋ
01

Cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó.

Competing with someone or something.

Ví dụ

Many companies are rivaling for market share in social media.

Nhiều công ty đang cạnh tranh để giành thị phần trên mạng xã hội.

Social organizations are not rivaling each other effectively in fundraising.

Các tổ chức xã hội không cạnh tranh hiệu quả với nhau trong việc gây quỹ.

Are local groups rivaling for attention in community events?

Các nhóm địa phương có đang cạnh tranh để thu hút sự chú ý trong các sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Rivaling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rival

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rivalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rivalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rivals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rivalling

Rivaling (Adjective)

01

Cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó.

Competing with someone or something.

Ví dụ

Social media platforms are rivaling each other for user engagement.

Các nền tảng mạng xã hội đang cạnh tranh với nhau để thu hút người dùng.

Facebook is not rivaling Twitter in terms of news updates.

Facebook không cạnh tranh với Twitter về cập nhật tin tức.

Are TikTok and Instagram rivaling for young audiences?

Có phải TikTok và Instagram đang cạnh tranh cho khán giả trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of dominant brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to dominate and finally wipe out smaller to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with Rivaling

Không có idiom phù hợp