Bản dịch của từ Rivaling trong tiếng Việt
Rivaling

Rivaling (Verb)
Many companies are rivaling for market share in social media.
Nhiều công ty đang cạnh tranh để giành thị phần trên mạng xã hội.
Social organizations are not rivaling each other effectively in fundraising.
Các tổ chức xã hội không cạnh tranh hiệu quả với nhau trong việc gây quỹ.
Are local groups rivaling for attention in community events?
Các nhóm địa phương có đang cạnh tranh để thu hút sự chú ý trong các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Rivaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rival |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rivalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rivalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rivals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rivalling |
Rivaling (Adjective)
Social media platforms are rivaling each other for user engagement.
Các nền tảng mạng xã hội đang cạnh tranh với nhau để thu hút người dùng.
Facebook is not rivaling Twitter in terms of news updates.
Facebook không cạnh tranh với Twitter về cập nhật tin tức.
Are TikTok and Instagram rivaling for young audiences?
Có phải TikTok và Instagram đang cạnh tranh cho khán giả trẻ không?
Họ từ
Từ "rivaling" là một dạng của động từ "rival", mang nghĩa cạnh tranh hoặc tranh giành vị trí giữa hai hoặc nhiều bên. Trong tiếng Anh Anh, "rival" có thể được viết là "rival" giống như trong tiếng Anh Mỹ, và cách phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm cuối. "Rivaling" thường được sử dụng để miêu tả sự cạnh tranh gay gắt trong các lĩnh vực như thể thao, kinh tế hay nghệ thuật.
Từ "rivaling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rivalis", nghĩa là "người cạnh tranh", được hình thành từ "rivalis" từ "rivus", có nghĩa là "con suối". Trong thời kỳ cổ đại, những người sống gần nhau thường tranh chấp nguồn nước. Do đó, từ này thể hiện sự cạnh tranh và xung đột giữa các bên. Ngày nay, "rivaling" được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các đối thủ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh lịch sử và ý nghĩa gốc của nó.
Từ "rivaling" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, với tư cách là từ mô tả sự cạnh tranh giữa các chủ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ganh đua trong kinh doanh, thể thao, hoặc trong các tình huống xã hội, thể hiện hoạt động cạnh tranh giữa các bên nhằm khẳng định vị thế của mình. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của khái niệm cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
