Bản dịch của từ Rivalrous trong tiếng Việt

Rivalrous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivalrous (Adjective)

ɹˈaɪvəlɹəs
ɹˈaɪvəlɹəs
01

Dễ bị hoặc bị cạnh tranh.

Prone to or subject to rivalry.

Ví dụ

The rivalrous nature of students often leads to intense competition.

Tính cạnh tranh của sinh viên thường dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt.

Their rivalrous attitudes do not help in building friendships.

Thái độ cạnh tranh của họ không giúp xây dựng tình bạn.

Are rivalrous behaviors common in group projects at university?

Các hành vi cạnh tranh có phổ biến trong các dự án nhóm ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivalrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rivalrous

Không có idiom phù hợp