Bản dịch của từ Rived trong tiếng Việt
Rived

Rived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rive.
Simple past and past participle of rive.
She rived the wood to make furniture for her new apartment.
Cô ấy chia nhỏ gỗ để làm đồ đạc cho căn hộ mới của mình.
He did not rive the paper as neatly as the instructions required.
Anh ấy không chia giấy gọn như yêu cầu trong hướng dẫn.
Did they rive the fabric to create unique clothing designs?
Họ đã chia vải để tạo ra thiết kế quần áo độc đáo chưa?
Họ từ
"Rived" là quá khứ phân từ của động từ "rive", có nghĩa là xé toạc hoặc chia rẽ một cách mạnh mẽ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, thể hiện những hình ảnh mạnh mẽ và cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "rive" có thể được thay thế bằng từ "split". Tuy nhiên, "rived" thường mang sắc thái cổ điển hơn và ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "rived" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "riven", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "rīfan" có nghĩa là "xé rách" hoặc "tách biệt". Trong tiếng Latin, dạng tương ứng là "rīdere", mang ý nghĩa gắn liền với việc chia tách. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến việc phá vỡ, chia nhỏ hoặc làm rạn nứt, thường được sử dụng trong văn phong miêu tả các tình huống hoặc trạng thái bị hủy hoại.
Từ "rived" là dạng quá khứ của động từ "rive", có nghĩa là xé hoặc chia tách. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc trong các bài viết chuyên sâu về ngôn ngữ. Từ thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động hủy hoại hoặc phân chia một cách mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh hoặc cảm xúc mãnh liệt.