Bản dịch của từ Riverbank trong tiếng Việt
Riverbank

Riverbank (Noun)
Bờ của một con sông.
The bank of a river.
The children played by the riverbank after school.
Các em nhỏ chơi bên bờ sông sau giờ học.
The picnic was set up on the lush riverbank.
Cuộc dã ngoại được tổ chức trên bờ sông xanh tươi.
The artist painted a beautiful landscape of the riverbank.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh cảnh đẹp của bờ sông.
Họ từ
Từ "riverbank" được định nghĩa là bờ hoặc mép của một con sông, nơi nước gặp mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Riverbank" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, môi trường và sinh thái học, miêu tả các yếu tố tự nhiên xung quanh những nguồn nước.
Từ "riverbank" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "river" (sông) và "bank" (bờ). Từ "river" xuất phát từ tiếng Latinh "ripa", nghĩa là bờ hoặc bờ cõi, trong khi "bank" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "banc", chỉ một chỗ đất hoặc bề mặt. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh đúng nghĩa đen của từ, chỉ khu vực ven sông, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu trưng cho sự ngăn cách giữa không gian nước và đất liền.
Từ "riverbank" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Nói, khi liên quan đến các chủ đề mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, địa lý và sinh thái, ám chỉ khu vực ven sông, nơi có thể tập trung hoạt động nhân sinh như đánh bắt cá, du lịch hoặc nghiên cứu môi trường sống. Quy mô và chức năng của riverbank thường phản ánh sự tương tác giữa con người và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp