Bản dịch của từ Riverine trong tiếng Việt
Riverine

Riverine (Adjective)
The riverine community organized a cleanup along the banks.
Cộng đồng ven sông tổ chức dọn dẹp dọc bờ.
The riverine houses were flooded during the rainy season.
Những ngôi nhà ven sông bị ngập trong mùa mưa.
The riverine villages heavily rely on fishing for sustenance.
Những làng ven sông phụ thuộc nặng vào ngư nghiệp để sinh sống.
Từ "riverine" được sử dụng để mô tả các khu vực hoặc môi trường liên quan đến sông hoặc nằm bên bờ sông. Chúng thường được sử dụng trong sinh thái học để chỉ các hệ sinh thái đặc trưng bởi sự hiện diện của nước ngọt, liên quan đến dòng chảy của sông. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh các âm tiết khác nhau hơn so với người Anh.
Từ "riverine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ripa", nghĩa là "bờ sông". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 16 từ "river", kết hợp với hậu tố "-ine", chỉ đặc tính hoặc thuộc tính của một cái gì đó. Ngày nay, "riverine" được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc hệ sinh thái liên quan đến sông, thể hiện mối liên hệ giữa các vùng đất và nước, cũng như ảnh hưởng của chúng đến môi trường sống.
Từ "riverine" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về địa lý, sinh thái, hoặc môi trường, đặc biệt khi thảo luận về hệ sinh thái ven sông và tác động của con người lên chúng. Bên ngoài các ngữ cảnh thi cử, "riverine" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo môi trường, nơi có nhu cầu mô tả các hệ sinh thái và cộng đồng sinh vật sống gần các dòng sông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp