Bản dịch của từ Riverine trong tiếng Việt

Riverine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riverine (Adjective)

ɹˈɪvəɹaɪn
ɹˈɪvəɹaɪn
01

Liên quan đến hoặc nằm trên sông hoặc bờ sông; ven sông.

Relating to or situated on a river or riverbank riparian.

Ví dụ

The riverine community organized a cleanup along the banks.

Cộng đồng ven sông tổ chức dọn dẹp dọc bờ.

The riverine houses were flooded during the rainy season.

Những ngôi nhà ven sông bị ngập trong mùa mưa.

The riverine villages heavily rely on fishing for sustenance.

Những làng ven sông phụ thuộc nặng vào ngư nghiệp để sinh sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riverine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riverine

Không có idiom phù hợp