Bản dịch của từ Roaming trong tiếng Việt
Roaming
Roaming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đi lang thang.
Present participle and gerund of roam.
Many teens are roaming the streets after school in New York.
Nhiều thanh thiếu niên đang lang thang trên đường phố sau giờ học ở New York.
Not everyone enjoys roaming around crowded places like Times Square.
Không phải ai cũng thích lang thang ở những nơi đông đúc như Times Square.
Are young people roaming freely in your city during weekends?
Thanh niên có đang lang thang tự do trong thành phố của bạn vào cuối tuần không?
Dạng động từ của Roaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roaming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp