Bản dịch của từ Roaming trong tiếng Việt

Roaming

Verb

Roaming (Verb)

ɹˈoʊmɪŋ
ɹˈoʊmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đi lang thang.

Present participle and gerund of roam.

Ví dụ

Many teens are roaming the streets after school in New York.

Nhiều thanh thiếu niên đang lang thang trên đường phố sau giờ học ở New York.

Not everyone enjoys roaming around crowded places like Times Square.

Không phải ai cũng thích lang thang ở những nơi đông đúc như Times Square.

Are young people roaming freely in your city during weekends?

Thanh niên có đang lang thang tự do trong thành phố của bạn vào cuối tuần không?

Dạng động từ của Roaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Roam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Roamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Roamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Roams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Roaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roaming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roaming

Không có idiom phù hợp