Bản dịch của từ Robbin trong tiếng Việt
Robbin
Noun [U/C]
Robbin (Noun)
ɹˈɑbɪn
ɹˈɑbɪn
Ví dụ
The robbins in the neighborhood gathered for a charity event.
Các robbins trong khu vực tụ tập cho một sự kiện từ thiện.
The robbins of the town council discussed community issues.
Các robbins của hội đồng thị trấn thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Robbin
Không có idiom phù hợp