Bản dịch của từ Robbin trong tiếng Việt
Robbin
Robbin (Noun)
The robbins in the neighborhood gathered for a charity event.
Các robbins trong khu vực tụ tập cho một sự kiện từ thiện.
The robbins of the town council discussed community issues.
Các robbins của hội đồng thị trấn thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The robbins of the club organized a clean-up campaign.
Các robbins của câu lạc bộ tổ chức một chiến dịch dọn dẹp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Robbin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "robbin" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không có định nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thức. Có thể đây là một lỗi chính tả của từ "robin", chỉ một loài chim nhỏ thuộc họ Turdidae, nổi bật bởi bộ lông đỏ ở ngực. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈrɒb.ɪn/ (tiếng Anh Anh) và /ˈrɑː.bɪn/ (tiếng Anh Mỹ), với sự khác biệt về âm tiết đầu tiên. Sử dụng từ này thường gặp trong văn học và ngữ cảnh sinh học.
Từ "robbin" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "robbian", nghĩa là "cướp". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "rapere", cũng mang nghĩa "cướp đi" hoặc "lấy đi một cách bạo lực". Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ hành động chiếm đoạt tài sản. Hiện nay, từ "robbin" thường được sử dụng để chỉ hành vi phạm tội, mang tính chất xâm lấn và bạo lực.
Từ "robbin" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có khả năng bạn đang đề cập đến "robbing," là dạng hiện tại của động từ "to rob." Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong bối cảnh các đề tài liên quan đến tội phạm trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh thường gặp, "robbing" thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động phạm tội, cũng như trong các đoạn tin tức hoặc bài luận về an ninh.