Bản dịch của từ Robot pilot trong tiếng Việt

Robot pilot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robot pilot (Idiom)

01

Người điều khiển robot trong môi trường được kiểm soát hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

A person who operates a robot in a controlled environment or for specific tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Robot pilot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robot pilot

Không có idiom phù hợp