Bản dịch của từ Robustly trong tiếng Việt

Robustly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robustly (Adverb)

ɹoʊbˈʌstli
ɹoʊbˈʌstli
01

Một cách mạnh mẽ, khỏe mạnh, đầy sinh lực.

In a strong healthy vigorous way.

Ví dụ

She argued robustly for the importance of social welfare programs.

Cô ấy tranh cãi mạnh mẽ về tầm quan trọng của các chương trình phúc lợi xã hội.

He never speaks robustly about social issues, preferring to stay quiet.

Anh ấy không bao giờ nói mạnh mẽ về các vấn đề xã hội, thích im lặng.

Do you think debating robustly can lead to positive social change?

Bạn có nghĩ rằng tranh luận mạnh mẽ có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robustly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robustly

Không có idiom phù hợp