Bản dịch của từ Robustly trong tiếng Việt
Robustly

Robustly (Adverb)
She argued robustly for the importance of social welfare programs.
Cô ấy tranh cãi mạnh mẽ về tầm quan trọng của các chương trình phúc lợi xã hội.
He never speaks robustly about social issues, preferring to stay quiet.
Anh ấy không bao giờ nói mạnh mẽ về các vấn đề xã hội, thích im lặng.
Do you think debating robustly can lead to positive social change?
Bạn có nghĩ rằng tranh luận mạnh mẽ có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực không?
Họ từ
Từ "robustly" là một trạng từ mang nghĩa mạnh mẽ, cường tráng, thường chỉ về cách thức thực hiện một hành động một cách dứt khoát và hiệu quả. Từ này xuất phát từ tính từ "robust", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "robustly" được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ cảnh trong các lĩnh vực như kinh tế hay khoa học, nơi từ này thường dùng để chỉ sự ổn định và đáng tin cậy trong kết quả hoặc phương pháp.
Từ "robustly" xuất phát từ tiếng Latin "Robustus", có nghĩa là mạnh mẽ, cường tráng, được hình thành từ động từ "robēre", biểu thị hành động lấy đi sức mạnh. Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này đã phát triển để chỉ sự chắc chắn, bền bỉ, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Hiện nay, "robustly" thể hiện ý nghĩa hoạt động với sức mạnh, độ tin cậy cao, thường liên quan đến quy trình mà không gặp phải sự cố hay hao tổn.
Từ “robustly” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nhấn mạnh sự mạnh mẽ hoặc hiệu quả của một lập luận, nghiên cứu hoặc giải pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kinh tế và công nghệ để mô tả tính chắc chắn và đáng tin cậy của dữ liệu hoặc kết quả. Sự sử dụng phổ biến của nó trong ngôn ngữ học thuật cho thấy tầm quan trọng của sức mạnh và tính kiên cố trong phân tích và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp