Bản dịch của từ Roccellate trong tiếng Việt

Roccellate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roccellate (Noun)

ɹˈɑsəlˌeɪt
ɹˈɑsəlˌeɪt
01

Một muối hoặc este của axit roccellic.

A salt or ester of roccellic acid.

Ví dụ

Roccellate compounds are used in some social science research studies.

Hợp chất roccellate được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội.

Many researchers do not focus on roccellate in social contexts.

Nhiều nhà nghiên cứu không chú trọng đến roccellate trong bối cảnh xã hội.

Are roccellate compounds important for social science experiments?

Có phải hợp chất roccellate quan trọng cho các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roccellate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roccellate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.