Bản dịch của từ Roccellate trong tiếng Việt
Roccellate

Roccellate (Noun)
Roccellate compounds are used in some social science research studies.
Hợp chất roccellate được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội.
Many researchers do not focus on roccellate in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không chú trọng đến roccellate trong bối cảnh xã hội.
Are roccellate compounds important for social science experiments?
Có phải hợp chất roccellate quan trọng cho các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Từ "roccellate" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả đặc điểm của một bề mặt có hình dạng giống như các gợn sóng hay nếp nhăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc địa chất học để chỉ hình dáng của mẫu vật hoặc cấu trúc tự nhiên. Không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, và cách phát âm cũng như viết đều giống nhau trong cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này khá hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "roccellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "roccella", chỉ một loại tảo biển có tên trong ngành thực vật học. Đại từ điển Latin-sp chưa chỉ rõ ý nghĩa này, nhưng nó liên quan đến việc chiết xuất phẩm nhuộm màu từ loại tảo này. Sự kết hợp giữa tảo biển và chất nhuộm đã dẫn đến nghĩa hiện nay của từ, sử dụng để mô tả các đặc tính hình thái hoặc màu sắc liên quan đến phẩm nhuộm từ thiên nhiên.
Từ "roccellate" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc môi trường khi nói về các loại thực vật hoặc hóa chất có nguồn gốc từ Roccella, một chi tảo. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong văn kiện khoa học hoặc nghiên cứu chuyên sâu về hóa học tự nhiên, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc thông tin tổng quát.