Bản dịch của từ Rock hobbyist trong tiếng Việt
Rock hobbyist

Rock hobbyist (Noun)
Một người rất quan tâm đến một điều cụ thể như một sở thích.
A person who is very interested in a particular thing as a hobby.
John is a rock hobbyist who collects rare gemstones from around the world.
John là một người đam mê đá quý, sưu tầm đá quý hiếm từ khắp nơi.
Not every student in our class is a rock hobbyist interested in geology.
Không phải sinh viên nào trong lớp chúng tôi cũng là người đam mê đá.
Is Sarah a rock hobbyist who attends local gem shows regularly?
Sarah có phải là người đam mê đá thường xuyên tham gia triển lãm đá quý không?
"Rock hobbyist" là một thuật ngữ chỉ những người yêu thích thu thập, nghiên cứu và dán mắt vào đá, khoáng sản hoặc khoáng vật. Những cá nhân này thường tham gia vào các hoạt động như sưu tầm đá quý, tham gia các hội nhóm địa chất hay thực hiện các chuyến đi khảo sát địa chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng từ này, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "hobbyist" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hobby" (sở thích) và hậu tố "-ist", thể hiện người theo đuổi sở thích nào đó. "Hobby" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hobin", chỉ thú chơi của các tầng lớp thượng lưu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "rock hobbyist" thường được dùng để chỉ những người đam mê sưu tập và nghiên cứu đá, một sở thích không chỉ phản ánh sự tìm tòi cá nhân mà còn thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và khoa học địa chất.
Thuật ngữ "rock hobbyist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tuy nhiên có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sở thích cá nhân và hoạt động giải trí. Từ này thường sử dụng trong các bài luận mô tả sở thích, thảo luận về các hoạt động ngoài trời, hoặc khi chia sẻ đam mê về địa chất học. Điều này cho thấy sự kết nối giữa sở thích và các lĩnh vực nghiên cứu thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp