Bản dịch của từ Rocket science trong tiếng Việt

Rocket science

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocket science (Phrase)

ɹˈɑkɪt sˈaɪns
ɹˈɑkɪt sˈaɪns
01

Một chủ đề phức tạp hoặc khó hiểu.

A complicated or difficult subject to understand.

Ví dụ

Understanding rocket science requires advanced knowledge in physics.

Hiểu về khoa học tên lửa yêu cầu kiến thức vượt trội về vật lý.

Teaching rocket science to young children would be challenging.

Dạy về khoa học tên lửa cho trẻ em sẽ khó khăn.

The documentary explained rocket science in simple terms for viewers.

Bộ phim tài liệu giải thích về khoa học tên lửa bằng cách đơn giản cho người xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocket science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocket science

Không có idiom phù hợp