Bản dịch của từ Rocket science trong tiếng Việt
Rocket science

Rocket science (Phrase)
Một chủ đề phức tạp hoặc khó hiểu.
A complicated or difficult subject to understand.
Understanding rocket science requires advanced knowledge in physics.
Hiểu về khoa học tên lửa yêu cầu kiến thức vượt trội về vật lý.
Teaching rocket science to young children would be challenging.
Dạy về khoa học tên lửa cho trẻ em sẽ khó khăn.
The documentary explained rocket science in simple terms for viewers.
Bộ phim tài liệu giải thích về khoa học tên lửa bằng cách đơn giản cho người xem.
"Rocket science" là thuật ngữ chỉ lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các phương tiện vũ trụ, bao gồm thiết kế, chế tạo và vận hành tên lửa và thiết bị không gian. Trong ngữ cảnh thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề phức tạp hoặc khó khăn mà người khác có thể không hiểu dễ dàng. Ở cả Anh và Mỹ, "rocket science" đều giữ nguyên ý nghĩa, tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa đại chúng để chỉ các chủ đề khó khăn.
Thuật ngữ "rocket science" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "rocket" kết hợp với "science", trong đó "rocket" bắt nguồn từ từ Latin "rocca" có nghĩa là "bệ phóng". Ban đầu, khái niệm này chỉ mô tả các nguyên lý khoa học liên quan đến động cơ phản lực và công nghệ vũ trụ. Ngày nay, "rocket science" thường được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ những vấn đề phức tạp hoặc khó khăn trong các lĩnh vực khác nhau, đánh dấu sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.
Thuật ngữ "rocket science" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khó khăn hay phức tạp của một vấn đề nào đó. Ngoài ra, nó thường được dùng trong văn hóa đại chúng để chỉ những nhiệm vụ hoặc lĩnh vực khó khăn, nâng cao độ khó của một vấn đề trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp