Bản dịch của từ Rocketeer trong tiếng Việt
Rocketeer

Rocketeer (Noun)
Người làm việc với tên lửa vũ trụ; một người đam mê tên lửa.
A person who works with space rockets a rocket enthusiast.
John is a rocketeer who loves building model rockets in his garage.
John là một người yêu thích tên lửa, anh ấy thích chế tạo tên lửa mô hình trong gara.
Many students are not rocketeers; they prefer traditional science projects.
Nhiều sinh viên không phải là người yêu thích tên lửa; họ thích các dự án khoa học truyền thống.
Are there any rocketeers in your community who organize events?
Có người yêu thích tên lửa nào trong cộng đồng của bạn tổ chức sự kiện không?
Từ "rocketeer" chỉ những người nghiên cứu, phát triển hoặc điều khiển tên lửa, thường liên quan đến không gian hoặc hàng không. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "rocketeer" với cùng nghĩa, sự phát âm và cách viết. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ, cũng như các tác phẩm văn hóa mô tả những người đam mê khám phá không gian.
Từ "rocketeer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "rocket" và hậu tố "-eer". "Rocket" bắt nguồn từ từ Latinh "roca", có nghĩa là "bệ phóng". Trong bối cảnh lịch sử, "rocketeer" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động liên quan đến tên lửa, đặc biệt là trong ngành hàng không vũ trụ. Ngày nay, từ này còn ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm thực hiện các dự án phát triển công nghệ tên lửa, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống và công nghệ hiện đại.
Từ "rocketeer" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do tính đặc thù và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề không phổ biến như khoa học không gian hoặc công nghệ hàng không. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "rocketeer" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, đặc biệt là liên quan đến thiết kế và phát triển tên lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp