Bản dịch của từ Rodentian trong tiếng Việt
Rodentian

Rodentian (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc về bản chất của loài gặm nhấm hoặc các loài gặm nhấm; đặc trưng của loài gặm nhấm.
Of relating to or of the nature of a rodent or rodents characteristic of a rodent.
The rodentian behavior of some students can disrupt the classroom environment.
Hành vi giống như gặm nhấm của một số học sinh có thể làm rối loạn lớp học.
Rodentian traits are not always negative in social interactions.
Những đặc điểm giống như gặm nhấm không phải lúc nào cũng tiêu cực trong tương tác xã hội.
Do you think rodentian traits affect group dynamics in projects?
Bạn có nghĩ rằng các đặc điểm giống như gặm nhấm ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các dự án không?
Từ "rodentian" là tính từ mô tả liên quan đến loài gặm nhấm (Rodentia), một nhóm động vật bao gồm chuột, sóc và bọ chét, nổi bật với đặc điểm có răng cửa phát triển để nhai. Trong tiếng Anh, từ này ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu gặp trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với từ này, cả hai đều sử dụng "rodentian" với ý nghĩa tương tự.
Từ "rodentian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rodere", có nghĩa là "gặm nhấm". Được sử dụng để chỉ nhóm động vật nhấm nháp như chuột và thỏ, từ này phản ánh đặc điểm chính của các loài này, đó là khả năng gặm và ăn thực vật. Sự phát triển của từ này trong ngữ nghĩa học khẳng định mối liên hệ giữa hình thức sinh thái và chiến lược sinh tồn của các loài gặm nhấm trong tự nhiên.
Từ "rodentian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về động vật hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến nghiên cứu về loài gặm nhấm, đặc biệt trong sinh học và động vật học, khi mô tả đặc điểm, hành vi và ảnh hưởng của chúng đến hệ sinh thái hoặc nông nghiệp.