Bản dịch của từ Roll casting trong tiếng Việt
Roll casting

Roll casting (Noun)
John used roll casting to catch fish at Lake Tahoe.
John đã sử dụng kỹ thuật ném lăn để câu cá ở hồ Tahoe.
Many anglers do not prefer roll casting for river fishing.
Nhiều người câu cá không thích kỹ thuật ném lăn khi câu cá trên sông.
Is roll casting effective for catching trout in cold water?
Kỹ thuật ném lăn có hiệu quả trong việc câu cá hồi ở nước lạnh không?
Kỹ thuật "roll casting" là một phương pháp ném cần câu được sử dụng chủ yếu trong câu cá, đặc biệt trong các vùng nước hẹp và khi có dòng chảy mạnh. Kỹ thuật này cho phép người câu kiểm soát tốt hơn độ chính xác của cú ném nhờ vào việc sử dụng chuyển động lăn cuộn của cần câu. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "roll cast" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh câu cá thể thao.
Thuật ngữ "roll casting" bắt nguồn từ hai thành tố: "roll" và "casting". "Roll" có nguồn gốc từ từ Latinh "rotulare", nghĩa là "quay", trong khi "casting" xuất phát từ "castus", có nghĩa là "đổ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "roll casting" đề cập đến kỹ thuật ném dây câu trong câu cá, cho phép người sử dụng tạo ra quỹ đạo chính xác và hiệu quả. Từ sự kết hợp của hai thành tố, thuật ngữ này ngầm chỉ sự vận động tròn và linh hoạt trong quá trình ném, tương ứng với kỹ thuật điêu luyện của người cần thủ.
Thuật ngữ "roll casting" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh câu cá, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật ném dây câu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc sở thích thể thao. Trong các bối cảnh khác, nó có thể được áp dụng trong lĩnh vực giải trí thể thao hoặc du lịch. Tuy nhiên, tần suất sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày là tương đối thấp.