Bản dịch của từ Roll casting trong tiếng Việt

Roll casting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roll casting (Noun)

ɹˈoʊl kˈæstɨŋ
ɹˈoʊl kˈæstɨŋ
01

Hành động câu cá bằng cách sử dụng máy cuộn.

The action of fishing using a roll cast.

Ví dụ

John used roll casting to catch fish at Lake Tahoe.

John đã sử dụng kỹ thuật ném lăn để câu cá ở hồ Tahoe.

Many anglers do not prefer roll casting for river fishing.

Nhiều người câu cá không thích kỹ thuật ném lăn khi câu cá trên sông.

Is roll casting effective for catching trout in cold water?

Kỹ thuật ném lăn có hiệu quả trong việc câu cá hồi ở nước lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roll casting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll casting

Không có idiom phù hợp