Bản dịch của từ Roma trong tiếng Việt

Roma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roma (Noun)

ˈroʊ.mə
ˈroʊ.mə
01

Một người gốc gypsy.

A person of gypsy origin.

Ví dụ

Many Roma people live in Hungary, facing social discrimination daily.

Nhiều người Roma sống ở Hungary, phải đối mặt với sự phân biệt xã hội hàng ngày.

Not all Roma individuals are involved in criminal activities in society.

Không phải tất cả người Roma đều tham gia vào các hoạt động tội phạm trong xã hội.

Are Roma communities receiving adequate support from the government in Romania?

Các cộng đồng Roma có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ ở Romania không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roma

Không có idiom phù hợp