Bản dịch của từ Romanism trong tiếng Việt

Romanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romanism (Noun)

ɹˈoʊmənɪzəm
ɹˈoʊmənɪzəm
01

Niềm tin và thực hành đặc trưng của giáo hội công giáo la mã.

The beliefs and practices characteristic of the roman catholic church.

Ví dụ

Romanism influences many social policies in countries like Italy and Spain.

Chủ nghĩa La Mã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Ý và Tây Ban Nha.

Romanism does not support same-sex marriage in many regions.

Chủ nghĩa La Mã không ủng hộ hôn nhân đồng giới ở nhiều khu vực.

How does Romanism affect community gatherings in Catholic neighborhoods?

Chủ nghĩa La Mã ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ cộng đồng ở khu vực Công giáo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romanism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romanism

Không có idiom phù hợp