Bản dịch của từ Romantic affair trong tiếng Việt

Romantic affair

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romantic affair (Phrase)

01

Một mối quan hệ lãng mạn giữa hai người.

A romantic relationship between two people.

Ví dụ

They had a romantic affair that lasted for years.

Họ đã có một mối tình lãng mạn kéo dài nhiều năm.

She decided to end the romantic affair to focus on her career.

Cô quyết định kết thúc mối tình lãng mạn để tập trung vào sự nghiệp của mình.

Did their romantic affair affect their IELTS speaking performance?

Mối tình lãng mạn của họ có ảnh hưởng đến hiệu suất nói IELTS của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Romantic affair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romantic affair

Không có idiom phù hợp