Bản dịch của từ Roomy trong tiếng Việt
Roomy

Roomy (Adjective)
(đặc biệt là chỗ ở) có nhiều chỗ; rộng rãi.
Especially of accommodation having plenty of room spacious.
The roomy venue comfortably accommodated all the guests for the event.
Địa điểm rộng rãi thoải mái chứa đựng tất cả khách mời cho sự kiện.
The small apartment was not roomy enough for a family of five.
Căn hộ nhỏ không đủ rộng rãi cho một gia đình năm người.
Is the classroom roomy enough for the upcoming speaking practice session?
Lớp học có đủ rộng rãi cho buổi luyện nói sắp tới không?
Dạng tính từ của Roomy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Roomy Rộng | Roomier Rộng hơn | Roomiest Rộng nhất |
Họ từ
Từ "roomy" là tính từ trong ngữ cảnh tiếng Anh, có nghĩa là rộng rãi hoặc có không gian đủ lớn để chứa nhiều đồ vật hoặc cho nhiều người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, từ "roomy" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ khi mô tả không gian trong nhà ở hoặc xe cộ. Trong giao tiếp, cách phát âm giữa hai phiên bản này cũng tương đối giống nhau, không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
Từ "roomy" xuất phát từ gốc tiếng Anh "room", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rom", có nghĩa là "không gian" hoặc "phòng". Gốc Latin là "rumore", nghĩa là "tiếng ồn", phản ánh một không gian lớn có thể chứa nhiều âm thanh. Qua lịch sử, "roomy" đã được sử dụng để miêu tả không gian rộng rãi, thoải mái, và khái niệm này vẫn được giữ nguyên trong ngữ nghĩa hiện tại, chỉ sự rộng rãi của không gian trong một phòng hay nơi ở.
Từ "roomy" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, nó thường mô tả không gian sống hoặc phương tiện di chuyển, nhấn mạnh sự thoải mái và tiện nghi. Trong phần Đọc và Viết, "roomy" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả bất động sản hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong quảng cáo để thu hút sự quan tâm về sự rộng rãi và tiện ích của không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp