Bản dịch của từ Roosting trong tiếng Việt
Roosting

Roosting (Verb)
Birds are roosting on the tall trees in Central Park.
Chim đang đậu trên những cây cao ở Công viên Trung tâm.
People are not roosting in the same spot every time.
Mọi người không đậu ở cùng một chỗ mỗi lần.
Are the pigeons roosting on the building's ledge?
Có phải những con bồ câu đang đậu trên mép tòa nhà không?
Dạng động từ của Roosting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roosting |
Roosting (Noun)
Hành động đậu.
The act of roosting.
Birds are roosting in trees during the social event tonight.
Chim đang đậu trên cây trong sự kiện xã hội tối nay.
The students are not roosting anywhere during the social gathering.
Sinh viên không đậu ở đâu trong buổi gặp mặt xã hội.
Are the birds roosting together at the social festival?
Có phải những con chim đang đậu cùng nhau tại lễ hội xã hội không?
Họ từ
"Roosting" là một danh từ và động từ chỉ hành động chim đậu để nghỉ ngơi hoặc ngủ, thường trên các cành cây hoặc cấu trúc nhân tạo. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt khi "roost" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các ngữ cảnh không chính thức. Ở một số nước, thuật ngữ này cũng có thể refer đến các hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm nơi trú ẩn hoặc nghỉ ngơi cho động vật khác.
Từ "roosting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rostian", có nghĩa là "đậu" hay "ngủ trên cây". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *raustran, liên quan đến việc chim chọn nơi trú ngụ vào ban đêm. Sự phát triển của từ này phản ánh hành vi tự nhiên của các loài chim khi tìm kiếm sự an toàn và nơi nghỉ ngơi, đồng thời hiện nay còn được sử dụng để mô tả hành vi tương tự ở một số động vật khác.
Từ "roosting" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học để chỉ hành động chim đậu lại vào ban đêm. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sinh thái học và hành vi động vật. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thói quen của các loài chim trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp