Bản dịch của từ Rosebush trong tiếng Việt

Rosebush

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosebush (Noun)

ɹˈoʊzbʊʃ
ɹˈoʊzbʊʃ
01

Một loại cây bụi hoặc cây mang hoa hồng.

A shrub or plant bearing roses.

Ví dụ

The rosebush in my garden blooms beautifully every spring.

Cây bụi hoa hồng trong vườn tôi nở rộ mỗi mùa xuân.

The rosebush does not attract many bees this year.

Cây bụi hoa hồng không thu hút nhiều ong năm nay.

Is the rosebush in the park a popular spot for photos?

Cây bụi hoa hồng trong công viên có phải là địa điểm chụp ảnh phổ biến không?

Rosebush (Noun Countable)

ɹˈoʊzbʊʃ
ɹˈoʊzbʊʃ
01

Một bụi cây tạo ra hoa hồng.

A bush that produces roses.

Ví dụ

The rosebush in my garden blooms every spring with bright flowers.

Cây bụi hoa hồng trong vườn tôi nở mỗi mùa xuân với hoa rực rỡ.

The rosebush did not survive the harsh winter frost last year.

Cây bụi hoa hồng đã không sống sót qua đợt sương giá khắc nghiệt năm ngoái.

Is the rosebush at the community park blooming right now?

Cây bụi hoa hồng ở công viên cộng đồng có đang nở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosebush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosebush

Không có idiom phù hợp