Bản dịch của từ Roseness trong tiếng Việt

Roseness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roseness (Noun)

01

Trạng thái hay phẩm chất của một bông hồng; những đặc tính đặc trưng của hoa hồng.

The state or quality of being a rose the properties characteristic of a rose.

Ví dụ

The roseness of her garden attracts many visitors every spring.

Sự hồng hào của vườn hoa thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

The roseness in his speech did not appeal to the audience.

Sự hồng hào trong bài phát biểu của anh không thu hút khán giả.

Does the roseness of the event influence people's feelings?

Sự hồng hào của sự kiện có ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roseness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roseness

Không có idiom phù hợp