Bản dịch của từ Roseness trong tiếng Việt
Roseness

Roseness (Noun)
Trạng thái hay phẩm chất của một bông hồng; những đặc tính đặc trưng của hoa hồng.
The state or quality of being a rose the properties characteristic of a rose.
The roseness of her garden attracts many visitors every spring.
Sự hồng hào của vườn hoa thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
The roseness in his speech did not appeal to the audience.
Sự hồng hào trong bài phát biểu của anh không thu hút khán giả.
Does the roseness of the event influence people's feelings?
Sự hồng hào của sự kiện có ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người không?
Từ "roseness" mô tả trạng thái hoặc thuộc tính của việc có màu hồng hoặc sắc hồng. Đây là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả, liên quan đến sắc thái của màu sắc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai biến thể đều sử dụng "roseness" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, do tính hiếm gặp của nó, từ này có thể không được phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "roseness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosa", có nghĩa là "hoa hồng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness" vào tính từ "rose", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất của việc mang màu sắc hoặc đặc trưng của hoa hồng. Tính từ này thường gợi lên hình ảnh của sự tươi tắn, sức sống và vẻ đẹp. Qua thời gian, "roseness" đã trở thành một thuật ngữ để chỉ trạng thái màu hồng, đặc biệt trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "roseness" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong tài liệu học thuật và bài kiểm tra thường thấp do tính chất cụ thể và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "roseness" thường được áp dụng để mô tả hiện tượng màu đỏ hồng trong tự nhiên, như sắc thái của hoa hồng hoặc sự phản ứng của da khi nóng hoặc xao xuyến.