Bản dịch của từ Rosier trong tiếng Việt
Rosier

Rosier (Adjective)
Dạng so sánh của màu hồng: hồng hào hơn.
Comparative form of rosy more rosy.
The future looks rosier for low-income families in 2024.
Tương lai trông tươi sáng hơn cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024.
The report did not make the situation rosier than it is.
Báo cáo không làm cho tình hình trở nên tươi sáng hơn thực tế.
Is the economic outlook rosier now than last year?
Triển vọng kinh tế hiện có tươi sáng hơn năm ngoái không?
Họ từ
"Rosier" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đưa ra hy vọng" hoặc "tốt đẹp hơn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống, trạng thái hoặc triển vọng tích cực hơn trong một bối cảnh cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rosier" giữ nguyên cách viết và cách phát âm, nhưng có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc ngữ cảnh hình tượng hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "rosier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosarium", nghĩa là vườn hoa hồng. Trong tiếng Pháp, "rosier" chỉ cây hoa hồng, xuất phát từ việc người La Mã cổ đại đã trồng và trân trọng hoa hồng vì vẻ đẹp và ý nghĩa biểu tượng của nó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "rosier" thể hiện qua việc nó vẫn được sử dụng để chỉ các giống hoa hồng, gắn liền với sự thanh lịch và vẻ đẹp tự nhiên.
Từ "rosier" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về cảm xúc tích cực hoặc triển vọng tương lai. Trong văn cảnh rộng hơn, "rosier" thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học hoặc phê bình nghệ thuật để mô tả sự lạc quan, sức sống hoặc vẻ đẹp trong tác phẩm. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc chính trị, khi mô tả tình hình có khả năng cải thiện.