Bản dịch của từ Rosier trong tiếng Việt

Rosier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosier (Adjective)

ɹˈoʊziɚ
ɹˈoʊziɚ
01

Dạng so sánh của màu hồng: hồng hào hơn.

Comparative form of rosy more rosy.

Ví dụ

The future looks rosier for low-income families in 2024.

Tương lai trông tươi sáng hơn cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2024.

The report did not make the situation rosier than it is.

Báo cáo không làm cho tình hình trở nên tươi sáng hơn thực tế.

Is the economic outlook rosier now than last year?

Triển vọng kinh tế hiện có tươi sáng hơn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosier

Không có idiom phù hợp