Bản dịch của từ Rostellate trong tiếng Việt
Rostellate

Rostellate (Adjective)
Có hình chiếu nhỏ như mỏ chim; có một bục hoặc rostellum.
Having a small beaklike projection having a rostrum or rostellum.
The rostellate design of the logo caught everyone's attention at the event.
Thiết kế rostellate của logo đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
Many social media posts are not rostellate or eye-catching anymore.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không còn rostellate hoặc thu hút nữa.
Is the rostellate style popular in current social marketing strategies?
Phong cách rostellate có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị xã hội hiện nay không?
Từ "rostellate" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học, miêu tả hình dáng có đầu dẹt hoặc có nhánh, thường liên quan đến các mô hình hoặc kết cấu vi mô của sinh vật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa, và thường được dùng trong các nghiên cứu sinh học và thực vật học để mô tả đặc điểm hình thái của một số loài.
Từ "rostellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rostellatus", trong đó "rostellus" có nghĩa là "mỏ" hoặc "nhú lên". Từ này được dùng để mô tả các hình dạng có phần nhô ra giống như một cái mỏ hoặc có các nhánh/đuôi. Trong ngữ cảnh sinh học, “rostellate” được sử dụng để chỉ các cấu trúc, đặc biệt là ở thực vật hoặc động vật, mang hình dạng tỏa ra như những hình mỏ, phù hợp với chức năng của chúng trong tự nhiên.
Từ "rostellate" chỉ đặc điểm hình thái học liên quan đến các cấu trúc có hình dạng như cái mỏ hoặc nhọn, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học như mô tả các loài thực vật hoặc động vật. Tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp, chủ yếu gặp trong bài đọc thuộc lĩnh vực sinh học chuyên sâu. Trong các tình huống thông thường, từ này ít được sử dụng ngoài giới nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong văn bản mô tả hình dạng hoặc cấu trúc sinh vật.