Bản dịch của từ Rostellate trong tiếng Việt

Rostellate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rostellate (Adjective)

ɹˈɑstəlˌeɪt
ɹˈɑstəlˌeɪt
01

Có hình chiếu nhỏ như mỏ chim; có một bục hoặc rostellum.

Having a small beaklike projection having a rostrum or rostellum.

Ví dụ

The rostellate design of the logo caught everyone's attention at the event.

Thiết kế rostellate của logo đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.

Many social media posts are not rostellate or eye-catching anymore.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không còn rostellate hoặc thu hút nữa.

Is the rostellate style popular in current social marketing strategies?

Phong cách rostellate có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rostellate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rostellate

Không có idiom phù hợp