Bản dịch của từ Rostrum trong tiếng Việt
Rostrum

Rostrum (Noun)
Hình chiếu giống mỏ chim, đặc biệt là mõm cứng hoặc phần đầu kéo dài về phía trước ở côn trùng, giáp xác hoặc giáp xác.
A beaklike projection especially a stiff snout or anterior prolongation of the head in an insect crustacean or cetacean.
The dolphin's rostrum helps it navigate through the ocean effectively.
Mỏ của cá heo giúp nó điều hướng qua đại dương hiệu quả.
The seal does not have a prominent rostrum like the dolphin.
Hải cẩu không có mỏ nổi bật như cá heo.
Does the rostrum of the whale affect its hunting skills?
Mỏ của cá voi có ảnh hưởng đến kỹ năng săn mồi không?
The mayor spoke from the rostrum during the community meeting.
Thị trưởng đã phát biểu từ bục phát biểu trong cuộc họp cộng đồng.
The students did not use the rostrum for their presentations.
Sinh viên không sử dụng bục phát biểu cho các bài thuyết trình của họ.
Is the rostrum available for the charity event next week?
Bục phát biểu có sẵn cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Dạng danh từ của Rostrum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rostrum | Rostrums |
Họ từ
Rostrum là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "mỏ" hoặc "bệ phát biểu". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ một cấu trúc hoặc bệ dùng để diễn thuyết. Trong tiếng Anh, "rostrum" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "rostrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rostrum", nghĩa là "mũi cá" hoặc "mũi thuyền", được sử dụng để chỉ các cấu trúc nhô ra. Trong lịch sử, từ này bắt nguồn từ việc sử dụng các mũi thuyền của các tàu chiến La Mã, chúng được trang bị để tấn công. Ngày nay, "rostrum" được dùng để chỉ bục phát biểu hoặc nơi mà người diễn thuyết trình bày, phản ánh chức năng như một phương tiện để truyền đạt ý kiến công khai.
Từ "rostrum" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thuyết trình hoặc hội nghị. Trong phần Đọc, nó có thể liên quan đến các bài viết về ngôn ngữ học hoặc triết học. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể áp dụng từ này khi thảo luận về câu chuyện, diễn thuyết và vai trò của diễn giả. Ngoài ra, "rostrum" cũng được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và chính trị liên quan đến việc phát biểu trước công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp