Bản dịch của từ Rosy picture trong tiếng Việt
Rosy picture

Rosy picture (Phrase)
Một quan điểm hoặc quan điểm lạc quan.
An optimistic view or perspective.
Many people paint a rosy picture of city life in New York.
Nhiều người vẽ một bức tranh lạc quan về cuộc sống thành phố ở New York.
She doesn't believe in a rosy picture of social media's impact.
Cô ấy không tin vào bức tranh lạc quan về tác động của mạng xã hội.
Is the rosy picture of urban living realistic for everyone?
Bức tranh lạc quan về cuộc sống đô thị có thực tế cho mọi người không?
Cụm từ "rosy picture" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một bức tranh hoặc hình ảnh lý tưởng, mang tính tích cực hay lạc quan về một tình huống hoặc sự việc nào đó. Cụm từ này có thể được sử dụng để phê phán sự lạc quan thái quá, khi thực tế không sáng sủa như mô tả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rosy picture" được dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "rosy picture" có nguồn gốc từ từ "rosy", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "rosa", có nghĩa là hoa hồng. Từ này biểu thị sự tươi tắn, vui vẻ và tích cực. Trong lịch sử, hình ảnh hoa hồng thường được liên tưởng đến vẻ đẹp và hạnh phúc, dẫn dắt đến việc sử dụng cụm từ này để chỉ một bức tranh hoặc tình huống lý tưởng, thường có phần lạc quan hoặc giản dị hơn thực tế. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ có thể thích nghi và mở rộng qua thời gian.
Cụm từ "rosy picture" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong Nghe và Nói, cụm này thường được sử dụng để mô tả cái nhìn tích cực hoặc lạc quan về một tình huống, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc tương lai. Trong Đọc và Viết, cụm này có thể được gặp trong các bài báo hoặc văn nghị luận, nơi tác giả trình bày viễn cảnh thuận lợi, nhằm thu hút sự chú ý của người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp