Bản dịch của từ Rough going trong tiếng Việt
Rough going

Rough going (Idiom)
Tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.
The rough going in our community needs immediate attention from local leaders.
Tình hình khó khăn trong cộng đồng chúng ta cần sự chú ý ngay lập tức.
The rough going during the pandemic did not stop our charity efforts.
Những khó khăn trong đại dịch không ngăn cản nỗ lực từ thiện của chúng tôi.
Is the rough going in society affecting your mental health significantly?
Liệu tình hình khó khăn trong xã hội có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần của bạn không?
"Cụm từ 'rough going' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tình huống khó khăn, gian khổ hoặc bất thuận lợi trong quá trình thực hiện một hoạt động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, 'rough going' có thể thường xuất hiện trong các lĩnh vực như lái xe hoặc thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày".
Cụm từ "rough going" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "rough" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugosus", nghĩa là "gồ ghề, thô". "Going" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gangan", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". "Rough going" thường được sử dụng để chỉ những điều khó khăn hoặc thử thách, phản ánh chính xác sự khắc nghiệt và khó khăn trên con đường di chuyển, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của từng từ trong cụm.
Cụm từ "rough going" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh mô tả tình huống khó khăn hoặc thử thách. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các bài Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về những khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn hoặc tình huống khó khăn mà một cá nhân hoặc một nhóm đang trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp