Bản dịch của từ Rough legged hawk trong tiếng Việt
Rough legged hawk

Rough legged hawk (Noun)
The rough legged hawk hunts in the fields of Nebraska.
Chim ưng chân nhám săn mồi trên những cánh đồng ở Nebraska.
The rough legged hawk does not live in tropical areas.
Chim ưng chân nhám không sống ở những khu vực nhiệt đới.
Have you seen a rough legged hawk near your home?
Bạn đã thấy chim ưng chân nhám nào gần nhà bạn chưa?
Chim ưng chân thô (Buteo lagopus) là một loài chim ăn thịt thuộc họ Accipitridae, được phân bố chủ yếu ở vùng phía Bắc và cực Bắc của Bắc Mỹ, Châu Âu và châu Á. Chúng có đặc điểm nhận dạng nổi bật là bộ lông xù xì và chân có lông che phủ, giúp bảo vệ chống lại cái lạnh. Trong tiếng Anh, ‘rough-legged hawk’ là ngôn ngữ chung cho cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số biến thể trong cách phát âm có thể xuất hiện do sự khác biệt về giọng nói vùng miền.
Từ "rough-legged hawk" được cấu thành từ các thành phần "rough" và "legged", trong đó "rough" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "ruh", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rūfus", có nghĩa là "đỏ" hoặc "thô". "Legged" là dạng quá khứ phân từ của động từ "leg", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lǣg", chỉ bộ phận chân. Chim ưng này có đặc điểm nổi bật với bộ lông dày, chân có lông, phù hợp với môi trường sống lạnh giá, từ đó phản ánh tên gọi của nó trong ngữ cảnh sinh thái học.
Chim ưng chân nhám (rough-legged hawk) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã, sinh học và bảo tồn thiên nhiên. Nó có thể xuất hiện trong những cuộc thảo luận về môi trường hoặc trong tài liệu về hệ sinh thái nơi loài chim này sinh sống, chủ yếu ở miền Bắc Mỹ và Eurasia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp