Bản dịch của từ Rough legged hawk trong tiếng Việt

Rough legged hawk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough legged hawk (Noun)

ɹˈʌf lˈɛɡəd hˈɔk
ɹˈʌf lˈɛɡəd hˈɔk
01

Một loại chim săn mồi có đặc điểm là chân thô, có lông.

A type of bird of prey characterized by rough feathered legs.

Ví dụ

The rough legged hawk hunts in the fields of Nebraska.

Chim ưng chân nhám săn mồi trên những cánh đồng ở Nebraska.

The rough legged hawk does not live in tropical areas.

Chim ưng chân nhám không sống ở những khu vực nhiệt đới.

Have you seen a rough legged hawk near your home?

Bạn đã thấy chim ưng chân nhám nào gần nhà bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough legged hawk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough legged hawk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.