Bản dịch của từ Roughly equal trong tiếng Việt
Roughly equal

Roughly equal (Adjective)
Xấp xỉ tương đương về giá trị, số lượng hoặc mức độ.
Approximately the same in value, amount, or degree.
The income levels in both cities are roughly equal this year.
Mức thu nhập ở cả hai thành phố gần như bằng nhau năm nay.
The two social programs are not roughly equal in effectiveness.
Hai chương trình xã hội này không tương đương về hiệu quả.
Are the living standards in urban areas roughly equal across regions?
Các tiêu chuẩn sống ở vùng đô thị có gần như bằng nhau không?
The income of John and Mary is roughly equal this year.
Thu nhập của John và Mary gần như bằng nhau năm nay.
Their living standards are not roughly equal in our community.
Mức sống của họ không gần như bằng nhau trong cộng đồng chúng ta.
Cụm từ "roughly equal" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự gần gũi về mặt giá trị, số lượng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng không hoàn toàn chính xác. Trong ngữ cảnh không chính thức, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các ước lượng hoặc phép so sánh. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và toán học.