Bản dịch của từ Roughly equal trong tiếng Việt
Roughly equal

Roughly equal(Adjective)
Xấp xỉ tương đương về giá trị, số lượng hoặc mức độ.
Approximately the same in value, amount, or degree.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "roughly equal" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự gần gũi về mặt giá trị, số lượng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng không hoàn toàn chính xác. Trong ngữ cảnh không chính thức, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các ước lượng hoặc phép so sánh. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và toán học.
Cụm từ "roughly equal" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự gần gũi về mặt giá trị, số lượng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhưng không hoàn toàn chính xác. Trong ngữ cảnh không chính thức, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các ước lượng hoặc phép so sánh. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và toán học.
