Bản dịch của từ Rouging trong tiếng Việt
Rouging

Rouging (Verb)
She is rouging her cheeks for the social event tonight.
Cô ấy đang đánh phấn má cho sự kiện xã hội tối nay.
He is not rouging his face for the job interview.
Anh ấy không đánh phấn mặt cho buổi phỏng vấn xin việc.
Are you rouging your cheeks for the party this weekend?
Bạn có đang đánh phấn má cho bữa tiệc cuối tuần này không?
Họ từ
Rouging là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm, đề cập đến quá trình loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn từ các bề mặt thiết bị để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giáo dục và nghiên cứu, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong văn cảnh của từng vùng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "rouging" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rouge" có nghĩa là "đỏ", xuất phát từ tiếng Latinh "russus", chỉ màu đỏ. Trong lịch sử, "rouging" ban đầu được sử dụng để chỉ việc tô điểm màu đỏ cho má hoặc môi phụ nữ nhằm tạo vẻ quyến rũ. Ngày nay, thuật ngữ này còn được áp dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và thời trang, chỉ hành động sử dụng phấn má để tạo hiệu ứng màu sắc trên khuôn mặt, công nhận sức hút và cái đẹp.
"Rouging" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất, đề cập đến quá trình loại bỏ các tạp chất hoặc chất ô nhiễm. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận về an toàn thực phẩm, quy trình sản xuất hoặc kiểm soát chất lượng, từ này có thể được sử dụng nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng.