Bản dịch của từ Round trip trong tiếng Việt
Round trip

Round trip (Phrase)
She booked a round trip ticket to visit her family.
Cô ấy đặt vé khứ hồi để thăm gia đình.
The round trip flight cost more than expected.
Chuyến bay khứ hồi tốn kém hơn dự tính.
He prefers taking a round trip bus for convenience.
Anh ấy thích đi xe buýt khứ hồi vì tiện lợi.
"Round trip" là một cụm từ tiếng Anh chỉ chuyến đi mà hành khách di chuyển từ một điểm khởi đầu đến một điểm đến, sau đó trở về lại điểm khởi đầu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngành vận tải, đặc biệt là hàng không. Tại Anh, "return ticket" thường được dùng thay cho "round trip ticket", nhưng về ngữ nghĩa, hai cụm từ này đều ám chỉ cùng một loại vé. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ ngữ giữa hai khu vực.
Cụm từ "round trip" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "round" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là "hình tròn", và "trip" xuất phát từ tiếng Latinh "tripudium", có nghĩa là "nhảy múa" hay "đi lại". Lịch sử sử dụng cụm từ này xuất hiện ở thế kỷ 19 và thường dùng để chỉ chuyến đi và trở về từ một điểm nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc di chuyển qua lại, nhấn mạnh tính trọn vẹn và liên tục của hành trình.
Thuật ngữ "round trip" (chuyến đi khứ hồi) thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi nói về các kế hoạch du lịch hoặc vận chuyển. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh du lịch, nơi hành khách được yêu cầu mua vé khứ hồi. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh tế và giao thông, "round trip" được sử dụng để mô tả hành trình đi và về, phản ánh chi phí và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp