Bản dịch của từ Round trip trong tiếng Việt

Round trip

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round trip (Phrase)

ɹaʊnd tɹɪp
ɹaʊnd tɹɪp
01

Một cuộc hành trình đến một nơi và trở lại.

A journey to a place and back again.

Ví dụ

She booked a round trip ticket to visit her family.

Cô ấy đặt vé khứ hồi để thăm gia đình.

The round trip flight cost more than expected.

Chuyến bay khứ hồi tốn kém hơn dự tính.

He prefers taking a round trip bus for convenience.

Anh ấy thích đi xe buýt khứ hồi vì tiện lợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round trip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round trip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.