Bản dịch của từ Rounding trong tiếng Việt
Rounding
Rounding (Adjective)
The new park features a rounding playground for children to enjoy.
Công viên mới có một sân chơi tròn cho trẻ em vui chơi.
The community center does not have a rounding design for its buildings.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế tròn cho các tòa nhà.
Is the new sculpture in the square rounding or angular in shape?
Tác phẩm điêu khắc mới trong quảng trường có hình dạng tròn hay góc cạnh?
Họ từ
Rounding là thuật ngữ trong toán học, đề cập đến quá trình làm tròn một số đến mức độ chính xác mong muốn, thường là đến số nguyên gần nhất, số thập phân hoặc bội số của một số nhất định. Trong tiếng Anh, "rounding" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Rounding giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như thống kê và tài chính, hỗ trợ việc trình bày dữ liệu một cách rõ ràng hơn.
Từ "rounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "round", xuất phát từ tiếng Latin "rotundus", có nghĩa là "tròn". "Rounding" trong ngữ cảnh toán học chỉ hành động làm tròn một số nhằm đơn giản hóa giá trị số đó. Thuật ngữ này phản ánh khái niệm hình học về hình dạng tròn, biểu thị sự biến đổi từ một giá trị cụ thể sang một giá trị gần hơn với con số tròn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tính toán và trình bày dữ liệu.
Thuật ngữ "rounding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài toán toán học hoặc số liệu thống kê, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về việc điều chỉnh giá trị hoặc số liệu để đơn giản hơn. Ngoài ra, “rounding” cũng phổ biến trong bối cảnh tài chính và kế toán, khi đề cập đến quy trình làm tròn số để tính toán chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp