Bản dịch của từ Rounding trong tiếng Việt

Rounding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rounding (Adjective)

01

Tròn hoặc gần tròn; trở nên tròn trịa; tròn trịa.

Round or nearly round becoming round roundish.

Ví dụ

The new park features a rounding playground for children to enjoy.

Công viên mới có một sân chơi tròn cho trẻ em vui chơi.

The community center does not have a rounding design for its buildings.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế tròn cho các tòa nhà.

Is the new sculpture in the square rounding or angular in shape?

Tác phẩm điêu khắc mới trong quảng trường có hình dạng tròn hay góc cạnh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rounding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This perspective emphasizes that a broad curriculum exposes students to a diverse array of knowledge, fostering well- individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The pulp thereafter undergoes another of chemical and water treatment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Similar to the later version, tool A feature a base, tapering toward the top [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Acquiring knowledge about the world's past events equips students with a more well- perspective of life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Rounding

Không có idiom phù hợp