Bản dịch của từ Roundy trong tiếng Việt

Roundy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundy (Adjective)

ɹˈaʊndi
ɹˈaʊndi
01

Vốn là thơ. làm tròn; có hình tròn.

Originally poetic rounded of a round shape.

Ví dụ

The roundy table encouraged everyone to share their thoughts during discussions.

Cái bàn tròn khuyến khích mọi người chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận.

The community center does not have a roundy design for its rooms.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế phòng hình tròn.

Is the roundy shape of the park inviting for social gatherings?

Hình dạng tròn của công viên có thu hút cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roundy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundy

Không có idiom phù hợp