Bản dịch của từ Roundy trong tiếng Việt
Roundy

Roundy (Adjective)
Vốn là thơ. làm tròn; có hình tròn.
Originally poetic rounded of a round shape.
The roundy table encouraged everyone to share their thoughts during discussions.
Cái bàn tròn khuyến khích mọi người chia sẻ ý kiến trong các cuộc thảo luận.
The community center does not have a roundy design for its rooms.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế phòng hình tròn.
Is the roundy shape of the park inviting for social gatherings?
Hình dạng tròn của công viên có thu hút cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "roundy" có nghĩa chỉ một hình dạng tròn hoặc có liên quan đến hình dáng tròn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có đặc điểm hình dáng tròn hoặc có bề mặt mượt mà. "Roundy" không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể xuất hiện trong một số phương ngữ hoặc tiếng lóng. Do đó, người nói nên cẩn trọng khi sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để tránh sự hiểu lầm.
Từ "roundy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là "tròn" hoặc "hình tròn". Từ gốc này phản ánh hình dạng và đặc điểm của các đối tượng mà nó miêu tả. Trong lịch sử, "roundy" thường được dùng để chỉ những vật thể có vẻ ngoài tròn trịa hoặc đầy đặn, và ý nghĩa này vẫn còn lưu giữ trong cách sử dụng hiện tại, mang tính mô tả và biểu cảm trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế.
Từ "roundy" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh không chính thức, thường mô tả hình dáng đường nét hoặc bề mặt của đồ vật với đặc điểm tròn hoặc cong. Sử dụng từ này thường gặp trong hội thoại thân mật hoặc trong mô tả đồ họa nghệ thuật, nhưng không được coi là từ vựng học thuật.