Bản dịch của từ Roused trong tiếng Việt
Roused
Verb
Roused (Verb)
ɹˈaʊzd
ɹˈaʊzd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rouse.
Simple past and past participle of rouse.
Ví dụ
The community roused support for the new recycling program last year.
Cộng đồng đã khơi dậy sự ủng hộ cho chương trình tái chế mới năm ngoái.
They did not rouse interest in the town hall meeting last month.
Họ đã không khơi dậy sự quan tâm trong cuộc họp thị chính tháng trước.
Did the charity event rouse enough funds for the local shelter?
Sự kiện từ thiện có khơi dậy đủ quỹ cho nơi trú ẩn địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roused
Không có idiom phù hợp