Bản dịch của từ Roused trong tiếng Việt
Roused

Roused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rouse.
Simple past and past participle of rouse.
The community roused support for the new recycling program last year.
Cộng đồng đã khơi dậy sự ủng hộ cho chương trình tái chế mới năm ngoái.
They did not rouse interest in the town hall meeting last month.
Họ đã không khơi dậy sự quan tâm trong cuộc họp thị chính tháng trước.
Did the charity event rouse enough funds for the local shelter?
Sự kiện từ thiện có khơi dậy đủ quỹ cho nơi trú ẩn địa phương không?
Họ từ
Từ "roused" là dạng quá khứ của động từ "rouse", nghĩa là đánh thức hoặc kích thích, thường được sử dụng để chỉ việc khơi dậy cảm xúc, sự quan tâm hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "roused" chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, ít được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "roused" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rouse", được xuất phát từ tiếng Trung cổ "rūsen", có nghĩa là đánh thức hoặc khơi dậy. Gốc Latin của từ này liên quan đến "excitare", mang ý nghĩa là kích thích hoặc làm sôi nổi. Theo thời gian, "roused" đã được sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày để chỉ việc đánh thức một cảm xúc, trạng thái hoặc hoạt động. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh cảm xúc và tinh thần, nhấn mạnh sự khơi dậy ý thức hoặc năng lượng trong một cá nhân hoặc tập thể.
Từ "roused" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, thể hiện mức độ kích thích hoặc khơi dậy cảm xúc, tư tưởng. Trong bối cảnh học thuật, "roused" thường được sử dụng để miêu tả sự khởi đầu của hành động hay cảm xúc trong các bài luận hoặc thảo luận về tâm lý học xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, phản ánh sự chuyển biến trong tâm trạng hoặc trạng thái của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp