Bản dịch của từ Rowboat trong tiếng Việt
Rowboat

Rowboat (Noun)
Rowboats are commonly used for leisure activities on calm lakes.
Thuyền chèo thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí trên hồ yên tĩnh.
Not many people own rowboats in urban areas due to limited space.
Không nhiều người sở hữu thuyền chèo ở khu vực đô thị do không gian hạn chế.
Do rowboats play a significant role in traditional fishing practices in Vietnam?
Liệu thuyền chèo có đóng một vai trò quan trọng trong các phương pháp đánh cá truyền thống ở Việt Nam không?
Họ từ
"Rowboat" là một danh từ tiếng Anh chỉ loại thuyền nhỏ được điều khiển bằng tay, thường có từ hai đến sáu chỗ ngồi, phù hợp cho việc chèo thủ công trên mặt nước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong khi "rowboat" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giải trí và thể thao ở Bắc Mỹ, ở Anh, nó có thể liên quan đến các hoạt động thể thao nước cụ thể hơn như chèo thuyền đua.
Từ "rowboat" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "row" (để chèo) và "boat" (xuồng). Cả hai từ này đều bắt nguồn từ tiếng Latin, với "row" có thể có nguồn gốc từ từ "rotare", có nghĩa là xoay, trong khi "boat" xuất phát từ từ Latin "batta". Rowboat đề cập đến loại tàu nhỏ được chèo bằng tay, phản ánh sự kết hợp giữa kỹ thuật vận hành và loại phương tiện nước, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong giao thông thủy.
Từ "rowboat" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do chủ đề thường tập trung vào các khái niệm trừu tượng và tình huống chung hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thể hiện hoạt động giải trí liên quan đến nước, chẳng hạn như chèo thuyền hoặc hoạt động ngoài trời. Từ "rowboat" có thể gặp trong văn bản mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc hoạt động thể thao dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp