Bản dịch của từ Rowdily trong tiếng Việt
Rowdily
Rowdily (Adverb)
Một cách ồn ào và mất trật tự.
In a noisy and disorderly manner.
The crowd cheered rowdily during the concert last Saturday night.
Đám đông đã cổ vũ ầm ĩ trong buổi hòa nhạc tối thứ Bảy tuần trước.
They did not behave rowdily at the formal dinner event.
Họ đã không cư xử ồn ào trong buổi tiệc trang trọng.
Did the fans celebrate rowdily after their team's victory?
Các fan đã ăn mừng ầm ĩ sau chiến thắng của đội mình chứ?
Dạng trạng từ của Rowdily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rowdily Xoăn tít | More rowdily Nhiều hơn nữa | Most rowdily Nhặng xị nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rowdily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rowdily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách ồn ào, náo nhiệt, thường liên quan đến sự bạo động hoặc hỗn loạn trong hành xử. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ sử dụng từ này tương đối giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các bữa tiệc, sự kiện thể thao hoặc các buổi biểu diễn nơi có đông đúc người tham dự và hành vi sôi nổi.
Từ "rowdily" có nguồn gốc từ động từ "rowdy," xuất phát từ tiếng Scots "rót" hay "rōut," có nghĩa là ồn ào, hay gây rối. Tiếng Scots này lại bắt nguồn từ thổ ngữ tiếng Anh cổ, nơi mà "roude" chỉ một hành động bạo lực hoặc l disorder. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ, giúp mô tả hành vi ồn ào, náo nhiệt hoặc hỗn loạn, phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "rowdily" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện ít trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi ồn ào, náo nhiệt, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc khi nói về sự tham gia của đám đông trong các hoạt động giải trí. Sự xuất hiện của từ này trong văn nói có thể gợi nhớ đến các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện tập trung đông người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp