Bản dịch của từ Rowdily trong tiếng Việt

Rowdily

Adverb

Rowdily (Adverb)

ɹˈoʊdəli
ɹˈoʊdəli
01

Một cách ồn ào và mất trật tự.

In a noisy and disorderly manner.

Ví dụ

The crowd cheered rowdily during the concert last Saturday night.

Đám đông đã cổ vũ ầm ĩ trong buổi hòa nhạc tối thứ Bảy tuần trước.

They did not behave rowdily at the formal dinner event.

Họ đã không cư xử ồn ào trong buổi tiệc trang trọng.

Did the fans celebrate rowdily after their team's victory?

Các fan đã ăn mừng ầm ĩ sau chiến thắng của đội mình chứ?

Dạng trạng từ của Rowdily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rowdily

Xoăn tít

More rowdily

Nhiều hơn nữa

Most rowdily

Nhặng xị nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rowdily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rowdily

Không có idiom phù hợp