Bản dịch của từ Rowdiness trong tiếng Việt

Rowdiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rowdiness (Noun)

ɹˈaʊdinəs
ɹˈaʊdinəs
01

Chất lượng của sự ồn ào và mất trật tự.

The quality of being noisy and disorderly.

Ví dụ

Rowdiness in public places can disturb others.

Sự ồn ào ở nơi công cộng có thể làm phiền người khác.

There should be rules to prevent rowdiness in social gatherings.

Nên có quy tắc để ngăn chặn sự hỗn loạn trong các buổi tụ tập xã hội.

Is rowdiness a common issue in your community events?

Sự ồn ào là một vấn đề phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rowdiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rowdiness

Không có idiom phù hợp