Bản dịch của từ Rowdiness trong tiếng Việt
Rowdiness
Rowdiness (Noun)
Chất lượng của sự ồn ào và mất trật tự.
The quality of being noisy and disorderly.
Rowdiness in public places can disturb others.
Sự ồn ào ở nơi công cộng có thể làm phiền người khác.
There should be rules to prevent rowdiness in social gatherings.
Nên có quy tắc để ngăn chặn sự hỗn loạn trong các buổi tụ tập xã hội.
Is rowdiness a common issue in your community events?
Sự ồn ào là một vấn đề phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Tính ồn ào" (rowdiness) đề cập đến trạng thái hoặc hành vi náo nhiệt, có thể biểu hiện qua âm thanh lớn, sự hoạt động thái quá hoặc hỗn loạn trong một nhóm người. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống như tiệc tùng hoặc sự kiện thể thao. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù "rowdy" (tính ồn ào) là phiên bản thường gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "rowdiness" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "rowdy", có thể có nguồn gốc từ từ "rude" trong tiếng Latin "rūdus", có nghĩa là thô lỗ hoặc bất lịch sự. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, mô tả hành vi hỗn loạn, ồn ào và không kiểm soát. Ngày nay, "rowdiness" thường chỉ những hành vi hoặc không khí ồn ào, náo nhiệt, thể hiện sự thiếu kiểm soát và tính hỗn loạn trong một nhóm người, phù hợp với nguồn gốc thô lỗ của nó.
Từ "rowdiness" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ liên quan đến hành vi hay sự tương tác xã hội. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả các buổi tiệc hoặc sự kiện đông đúc, nơi mà hành vi ồn ào, mất trật tự là chủ yếu. Trong văn bản thông thường, "rowdiness" thường xuất hiện trong báo chí hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội, phản ánh những vấn đề về cư xử trong các tình huống công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp