Bản dịch của từ Royal blue trong tiếng Việt
Royal blue
Royal blue (Noun)
The royal blue dress made her look elegant at the gala.
Chiếc váy xanh hoàng gia khiến cô ấy trông thanh lịch tại buổi tiệc.
The royal blue color does not suit the community center's walls.
Màu xanh hoàng gia không phù hợp với tường của trung tâm cộng đồng.
Is royal blue the best color for the charity event?
Màu xanh hoàng gia có phải là màu tốt nhất cho sự kiện từ thiện không?
Màu "royal blue" (xanh hoàng gia) là một sắc thái của màu xanh dương, thường được miêu tả là một màu sâu và rực rỡ, thuộc gam màu lạnh. Màu này thường gắn liền với sự quý phái và sang trọng, được ưa chuộng trong trang phục và thiết kế nội thất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, "royal blue" có thể được biểu thị bằng các tông màu khác nhau trong các hệ thống màu sắc khác nhau, như HEX hoặc RGB.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp