Bản dịch của từ Royal blue trong tiếng Việt

Royal blue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Royal blue (Noun)

01

Màu xanh đậm, rực rỡ gắn liền với hoàng gia.

A deep vibrant shade of blue associated with royalty.

Ví dụ

The royal blue dress made her look elegant at the gala.

Chiếc váy xanh hoàng gia khiến cô ấy trông thanh lịch tại buổi tiệc.

The royal blue color does not suit the community center's walls.

Màu xanh hoàng gia không phù hợp với tường của trung tâm cộng đồng.

Is royal blue the best color for the charity event?

Màu xanh hoàng gia có phải là màu tốt nhất cho sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Royal blue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Royal blue

Không có idiom phù hợp