Bản dịch của từ Rubber cement trong tiếng Việt

Rubber cement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber cement (Noun)

01

Xi măng hoặc chất kết dính có chứa cao su trong dung môi.

A cement or adhesive containing rubber in a solvent.

Ví dụ

I used rubber cement for my art project in high school.

Tôi đã sử dụng keo cao su cho dự án nghệ thuật ở trường trung học.

Rubber cement doesn't work well on wet surfaces or fabrics.

Keo cao su không hoạt động tốt trên bề mặt ẩm ướt hoặc vải.

Can rubber cement be used for repairing shoes effectively?

Keo cao su có thể được sử dụng để sửa giày hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber cement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber cement

Không có idiom phù hợp