Bản dịch của từ Rubber cement trong tiếng Việt
Rubber cement

Rubber cement (Noun)
Xi măng hoặc chất kết dính có chứa cao su trong dung môi.
A cement or adhesive containing rubber in a solvent.
I used rubber cement for my art project in high school.
Tôi đã sử dụng keo cao su cho dự án nghệ thuật ở trường trung học.
Rubber cement doesn't work well on wet surfaces or fabrics.
Keo cao su không hoạt động tốt trên bề mặt ẩm ướt hoặc vải.
Can rubber cement be used for repairing shoes effectively?
Keo cao su có thể được sử dụng để sửa giày hiệu quả không?
Cement cao su (rubber cement) là một loại chất kết dính được chế tạo từ cao su hòa tan trong dung môi, thường được sử dụng trong gia công giấy, gỗ và một số chất liệu khác. Cement cao su có khả năng tái sử dụng và tạo ra liên kết bền vững. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này sử dụng như vậy, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), có thể phổ biến với thuật ngữ "rubber cement" với sự phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về áp dụng trong các loại sản phẩm cụ thể.
Cụm từ "rubber cement" xuất phát từ hai thành phần: "rubber", có nguồn gốc từ từ Latin "caoutchouc", chỉ loại nhựa tự nhiên từ cây cao su, và "cement", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caementum", nghĩa là vật liệu xây dựng. Rubber cement, sản phẩm kết hợp giữa nhựa cao su và dung môi, được phát triển vào thế kỷ 19 như một chất kết dính linh hoạt. Từ đó, nó được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật và thủ công, nhấn mạnh khả năng tái sử dụng và sự dẻo dai trong kết dính.
"Rubber cement" là một thuật ngữ thường thấy trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không quá cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả vật liệu hoặc công cụ trong bài viết và nói về nghệ thuật, thủ công. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế sản phẩm và chế tác đồ thủ công, nơi khả năng kết dính và độ linh hoạt của cao su rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp