Bản dịch của từ Rubio trong tiếng Việt

Rubio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubio (Noun)

ˈru.bi.oʊ
ˈru.bi.oʊ
01

Limonite được khai thác ở miền bắc tây ban nha.

Limonite mined in northern spain.

Ví dụ

Rubio is a key mineral in Spain's mining industry.

Rubio là khoáng sản chính trong ngành khai thác của Tây Ban Nha.

Many people do not know about rubio's importance in social development.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của rubio trong phát triển xã hội.

Is rubio mined in other countries besides Spain?

Rubio có được khai thác ở các quốc gia khác ngoài Tây Ban Nha không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubio

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.