Bản dịch của từ Limonite trong tiếng Việt

Limonite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limonite (Noun)

lˈaɪmənaɪt
lˈaɪmənaɪt
01

Một khoáng chất thứ cấp màu nâu vô định hình bao gồm hỗn hợp các oxit sắt hydrat, quan trọng như quặng sắt.

An amorphous brownish secondary mineral consisting of a mixture of hydrous ferric oxides important as an iron ore.

Ví dụ

Limonite is commonly used in steel production in the United States.

Limonite thường được sử dụng trong sản xuất thép ở Hoa Kỳ.

Limonite is not found in many regions of Vietnam.

Limonite không được tìm thấy ở nhiều vùng của Việt Nam.

Is limonite an important mineral for social development in mining areas?

Limonite có phải là khoáng sản quan trọng cho phát triển xã hội ở các khu vực khai thác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limonite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limonite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.