Bản dịch của từ Limonite trong tiếng Việt
Limonite

Limonite (Noun)
Limonite is commonly used in steel production in the United States.
Limonite thường được sử dụng trong sản xuất thép ở Hoa Kỳ.
Limonite is not found in many regions of Vietnam.
Limonite không được tìm thấy ở nhiều vùng của Việt Nam.
Is limonite an important mineral for social development in mining areas?
Limonite có phải là khoáng sản quan trọng cho phát triển xã hội ở các khu vực khai thác không?
Limonite là một khoáng vật sắt có thành phần chủ yếu là hydrat oxit sắt (FeO(OH)·nH2O). Khoáng vật này thường có màu nâu vàng, có kết cấu mãnh và thường được tìm thấy trong các mỏ quặng sắt. Limonite không phải là một khoáng vật có cấu trúc tinh thể hoàn chỉnh mà thường được hình thành từ quá trình chuyển hóa các khoáng vật khác. Tên gọi "limonite" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Limonite có nguồn gốc từ tiếng Latinh "limon", có nghĩa là "bùn". Từ thế kỷ 18, limonite được sử dụng để chỉ một loại khoáng vật chứa sắt, thường có màu vàng nâu hoặc nâu sẫm. Limonite được hình thành từ quá trình phong hóa các khoáng vật sắt khác và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác sắt. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và đặc tính khoáng chất đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả vật liệu này trong địa chất học hiện đại.
Limonite, một khoáng chất quan trọng trong lĩnh vực địa chất và tài nguyên khoáng sản, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoáng vật học trong phần nghe và đọc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất, ngành công nghiệp khai khoáng và giáo dục, khi mô tả các đặc tính của quặng sắt hoặc trong các bài báo khoa học về khoáng sản. Sự xuất hiện của limonite trong văn bản chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc xác định nguồn tài nguyên thiên nhiên.