Bản dịch của từ Rubric trong tiếng Việt
Rubric
Rubric (Noun)
The rubric at the top of the social media policy.
Rubric ở đầu chính sách truyền thông xã hội.
The rubric indicated the purpose of the community guidelines.
Rubric chỉ ra mục đích của hướng dẫn cộng đồng.
Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc.
A set of instructions or rules.
The teacher provided a detailed rubric for the assignment.
Giáo viên cung cấp một bảng hướng dẫn chi tiết cho bài tập.
The company's rubric outlined the guidelines for employee conduct.
Bảng hướng dẫn của công ty đề ra các quy tắc cho hành vi của nhân viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp