Bản dịch của từ Rubric trong tiếng Việt
Rubric

Rubric (Noun)
The rubric at the top of the social media policy.
Rubric ở đầu chính sách truyền thông xã hội.
The rubric indicated the purpose of the community guidelines.
Rubric chỉ ra mục đích của hướng dẫn cộng đồng.
The rubric on the survey form highlighted key questions.
Rubric trên mẫu khảo sát nổi bật câu hỏi chính.
Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc.
A set of instructions or rules.
The teacher provided a detailed rubric for the assignment.
Giáo viên cung cấp một bảng hướng dẫn chi tiết cho bài tập.
The company's rubric outlined the guidelines for employee conduct.
Bảng hướng dẫn của công ty đề ra các quy tắc cho hành vi của nhân viên.
Following the rubric ensures consistency in grading student papers.
Tuân thủ bảng hướng dẫn đảm bảo tính nhất quán trong chấm điểm bài của học sinh.
Họ từ
Từ "rubric" có nghĩa là một hướng dẫn hoặc tiêu chí dùng để đánh giá, thường được sử dụng trong giáo dục để định rõ các tiêu chuẩn mà một tác phẩm hoặc bài kiểm tra phải đạt được. Trong tiếng Anh, "rubric" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này đôi khi có thể liên quan đến cách thức chấm điểm trong các bài thi hoặc bài tập, mang tính chất chính thức hơn trong hệ thống giáo dục của Mỹ.
Từ "rubric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rubricus", nghĩa là "màu đỏ". Trong văn bản thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phần ghi chép hoặc hướng dẫn được viết bằng mực đỏ, thường dùng để phân biệt các phần quan trọng trong sách hoặc tài liệu. Hiện nay, "rubric" chỉ các tiêu chí chấm điểm hoặc hướng dẫn đánh giá trong giáo dục, cho thấy sự tiến hóa từ hình thức trình bày nổi bật đến việc thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng trong đánh giá học sinh.
Từ "rubric" có tần suất xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi học sinh được yêu cầu thảo luận về các tiêu chí đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ bảng tiêu chí đánh giá một bài làm hoặc dự án, giúp người học hiểu rõ yêu cầu và tiêu chuẩn đánh giá. Sự chính xác và rõ ràng của rubrics đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp