Bản dịch của từ Rubric trong tiếng Việt

Rubric

Noun [U/C]

Rubric (Noun)

ɹˈubɹɪk
ɹˈubɹɪk
01

Tiêu đề trên tài liệu.

A heading on a document.

Ví dụ

The rubric at the top of the social media policy.

Rubric ở đầu chính sách truyền thông xã hội.

The rubric indicated the purpose of the community guidelines.

Rubric chỉ ra mục đích của hướng dẫn cộng đồng.

The rubric on the survey form highlighted key questions.

Rubric trên mẫu khảo sát nổi bật câu hỏi chính.

02

Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc.

A set of instructions or rules.

Ví dụ

The teacher provided a detailed rubric for the assignment.

Giáo viên cung cấp một bảng hướng dẫn chi tiết cho bài tập.

The company's rubric outlined the guidelines for employee conduct.

Bảng hướng dẫn của công ty đề ra các quy tắc cho hành vi của nhân viên.

Following the rubric ensures consistency in grading student papers.

Tuân thủ bảng hướng dẫn đảm bảo tính nhất quán trong chấm điểm bài của học sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubric

Không có idiom phù hợp