Bản dịch của từ Heading trong tiếng Việt
Heading
Heading (Noun)
The heading of the meeting was community engagement strategies for 2024.
Đề mục của cuộc họp là chiến lược tham gia cộng đồng cho năm 2024.
The heading did not include youth participation in social programs.
Đề mục không bao gồm sự tham gia của thanh thiếu niên trong các chương trình xã hội.
What was the heading of the report on social issues last year?
Đề mục của báo cáo về các vấn đề xã hội năm ngoái là gì?
The community meeting had a clear heading for future development projects.
Cuộc họp cộng đồng có tiêu đề rõ ràng cho các dự án phát triển.
There was no heading about social issues in the recent article.
Không có tiêu đề nào về các vấn đề xã hội trong bài viết gần đây.
Maria is heading the community project for local youth development.
Maria đang dẫn dắt dự án cộng đồng cho sự phát triển thanh niên địa phương.
John is not heading the charity event this year.
John không dẫn dắt sự kiện từ thiện năm nay.
Is Sarah heading the volunteer group for the festival?
Sarah có đang dẫn dắt nhóm tình nguyện cho lễ hội không?
Maria is heading the community project for local youth engagement.
Maria đang dẫn dắt dự án cộng đồng cho thanh niên địa phương.
John is not heading the charity event this year.
John không dẫn dắt sự kiện từ thiện năm nay.
The heading of the article was about social media trends in 2023.
Tiêu đề của bài viết nói về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
The report does not have a clear heading for social issues.
Báo cáo không có tiêu đề rõ ràng cho các vấn đề xã hội.
What heading should we use for the social studies section?
Chúng ta nên sử dụng tiêu đề gì cho phần nghiên cứu xã hội?
The heading of the article is about social media trends in 2023.
Tiêu đề của bài viết nói về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
The report does not include a heading for social issues discussed.
Báo cáo không bao gồm tiêu đề cho các vấn đề xã hội được thảo luận.
Kết hợp từ của Heading (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Topic heading Tiêu đề chủ đề | Social media connects people from different countries easily and quickly. Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau dễ dàng và nhanh chóng. |
Major heading Tiêu đề chính | The major heading of the report focused on social inequality in america. Đề mục chính của báo cáo tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Broad heading Tiêu đề rộng | The report covers a broad heading about social inequality in america. Báo cáo đề cập đến một tiêu đề rộng về bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Chapter heading Tiêu đề chương | The chapter heading discussed social media's impact on youth engagement. Tiêu đề chương đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến sự tham gia của giới trẻ. |
Letter heading Tiêu đề của thư | The letter heading must include the sender's address and date. Đầu thư phải bao gồm địa chỉ người gửi và ngày tháng. |
Heading (Verb)
The community is heading towards a more sustainable future in 2025.
Cộng đồng đang hướng tới một tương lai bền vững hơn vào năm 2025.
They are not heading to the meeting about social issues today.
Họ không đến cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm nay.
Are we heading in the right direction for social change?
Chúng ta có đang hướng đúng hướng cho sự thay đổi xã hội không?
The community is heading towards better social support for mental health.
Cộng đồng đang hướng tới việc hỗ trợ xã hội tốt hơn cho sức khỏe tâm thần.
They are not heading to the meeting about social justice initiatives.
Họ không đi đến cuộc họp về các sáng kiến công bằng xã hội.
Many young people are heading towards social activism today.
Nhiều người trẻ đang hướng tới hoạt động xã hội ngày nay.
Not everyone is heading to the community meeting this weekend.
Không phải ai cũng đang đi đến cuộc họp cộng đồng cuối tuần này.
Are you heading to the charity event next Friday?
Bạn có đang hướng đến sự kiện từ thiện vào thứ Sáu tới không?
Many people are heading towards the community center for the event.
Nhiều người đang hướng về trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
They are not heading to the park this weekend due to rain.
Họ không đi đến công viên cuối tuần này vì mưa.
Many people are heading to the rally for climate change awareness.
Nhiều người đang hướng đến cuộc biểu tình vì nhận thức về biến đổi khí hậu.
They are not heading toward a solution for social inequality.
Họ không đang hướng tới một giải pháp cho bất bình đẳng xã hội.
Are you heading to the community meeting on homelessness tonight?
Bạn có đang hướng đến cuộc họp cộng đồng về tình trạng vô gia cư tối nay không?
The community is heading towards a greener future with new policies.
Cộng đồng đang hướng tới một tương lai xanh hơn với các chính sách mới.
They are not heading to the meeting about social justice reforms.
Họ không đang hướng đến cuộc họp về cải cách công bằng xã hội.
Heading (Adjective)
The heading of the report was clear and informative for everyone.
Tiêu đề của báo cáo rất rõ ràng và hữu ích cho mọi người.
The heading in the presentation did not attract much attention.
Tiêu đề trong bài thuyết trình không thu hút được nhiều sự chú ý.
Is the heading of your essay relevant to social issues?
Tiêu đề của bài luận của bạn có liên quan đến các vấn đề xã hội không?
The heading of the report was clear and informative.
Tiêu đề của báo cáo rất rõ ràng và thông tin.
The heading did not summarize the main points effectively.
Tiêu đề không tóm tắt các điểm chính một cách hiệu quả.
Is the heading relevant to the social issue discussed?
Tiêu đề có liên quan đến vấn đề xã hội được thảo luận không?
The heading article discussed social issues in America today.
Bài viết có tiêu đề thảo luận về các vấn đề xã hội ở Mỹ hôm nay.
This heading does not cover important social topics like poverty.
Tiêu đề này không đề cập đến các chủ đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Is the heading relevant to current social movements in 2023?
Tiêu đề có liên quan đến các phong trào xã hội hiện tại năm 2023 không?
The heading article on social issues is very informative and engaging.
Bài viết có tiêu đề về các vấn đề xã hội rất bổ ích và thu hút.
Many students do not understand the heading for social studies assignments.
Nhiều sinh viên không hiểu tiêu đề của các bài tập nghiên cứu xã hội.
Họ từ
Từ "heading" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu đề hoặc tiêu đề con của một văn bản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heading" được sử dụng phổ biến để chỉ các đoạn văn hoặc phần trong một tài liệu. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể chỉ phương hướng của một vật thể bay, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng vào ngữ cảnh văn bản hơn. Phiên âm tiếng Anh Anh là /ˈhɛd.ɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈhɛd.ɪŋ/, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm.
Từ "heading" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hedd" có nghĩa là "đầu" hoặc "đỉnh". Nó xuất phát từ gốc Latin "caput", cũng mang nghĩa là "đầu". Qua quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ phần tiêu đề trong văn bản, dẫn dắt người đọc đến nội dung chính. Ngày nay, "heading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết văn, tổ chức thông tin và tạo cấu trúc cho tài liệu.
Từ "heading" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "heading" được sử dụng để chỉ các tiêu đề của các đoạn văn hoặc bài viết, giúp người đọc định hướng thông tin. Trong phần Viết, từ này thường được dùng để mô tả các chủ đề chính của luận văn. Ngoài ra, "heading" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh tổ chức văn bản và thiết kế tài liệu, nơi mà việc định hình và phân chia nội dung trở nên cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp