Bản dịch của từ Rubricize trong tiếng Việt
Rubricize

Rubricize (Verb)
Để cung cấp hoặc viết dưới dạng phiếu tự đánh giá hoặc phiếu tự đánh giá; để phân loại.
To provide with or write as a rubric or rubrics to categorize.
Teachers rubricize student projects to evaluate their social skills effectively.
Giáo viên phân loại các dự án của học sinh để đánh giá kỹ năng xã hội.
They do not rubricize every activity in the community service program.
Họ không phân loại mọi hoạt động trong chương trình phục vụ cộng đồng.
Do social workers rubricize their cases for better organization and understanding?
Nhân viên xã hội có phân loại các trường hợp của họ để tổ chức tốt hơn không?
Từ "rubricize" có nghĩa là xây dựng hoặc xác định các tiêu chí đánh giá (rubric) cho một nhiệm vụ hay bài tập học thuật. Từ này được sử dụng chủ yếu trong giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh đánh giá hiệu suất học sinh. Tại Mỹ, "rubric" được sử dụng rộng rãi, trong khi tại Anh, thuật ngữ "assessment criteria" có thể được dùng thay thế. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong phương pháp đánh giá và ngữ cảnh giáo dục giữa hai nền văn hóa.
Từ "rubricize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "rubrica" có nghĩa là "đỏ", liên quan đến việc sử dụng mực đỏ trong các văn bản thời Trung cổ để đánh dấu hoặc phân loại thông tin. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ việc ghi chú một cách có hệ thống và dễ hiểu. Ngày nay, "rubricize" ám chỉ việc tạo ra hoặc áp dụng các tiêu chí rõ ràng để đánh giá hoặc phân loại, làm nổi bật tầm quan trọng của sự rõ ràng và tổ chức trong giáo dục và đánh giá.
Từ "rubricize" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh đánh giá học tập, chú trọng đến việc áp dụng tiêu chí rõ ràng trong việc chấm điểm. Trong giáo dục, từ này thường được sử dụng khi giáo viên muốn thiết lập một tiêu chí cụ thể để đánh giá các bài viết hoặc dự án học tập. Sự hiện diện của từ này trong các văn bản chuyên môn có thể giúp mô tả quy trình hình thành tiêu chí đánh giá.